THÔNG TIN CHUNG
⊸ Tên tiếng Anh: Chinese Egret
⊸  Giới: Động vật
⊸  Ngành: Chordata
⊸  Lớp: Aves
⊸  Bộ: Pelecaniformes
⊸  Họ: Ardeidae
⊸  Chi: Egretta
⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): VU - Vulnerable
THÔNG TIN CHI TIẾT
⊹ Phân bố: Đông Bắc Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
⊹ Môi trường sống: Vùng bãi bồi ven biển và cửa sông, đôi khi gặp ở cánh đồng lú
⊹ Đặc điểm hình thái: 68cm. Trong mùa sinh sản: Từ cuối tháng 4 có một chùm lông gáy dài dễ nhận, chân đen, bàn chân vàng, mỏ vàng (đôi khi có màu da cam vào mùa xuân) và da mặt có màu xanh da trời sáng