Hydroprogne caspia (Pallas, 1770) - Nhàn Caxpia

THÔNG TIN CHUNG

⊸ Tên tiếng Anh: Sterna caspia

⊸  Giới: Động vật

⊸  Ngành: Chordata

⊸  Lớp: Aves

⊸  Bộ: Charadriiformes

⊸  Họ: Laridae

⊸  Chi: Hydroprogne

⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): LC - Least Concern


THÔNG TIN CHI TIẾT

⊹ Phân bố: Đông Bắc (vùng ven biển đồng bằng sông Hồng) và Nam Bộ (ven biển Cà Mau).

⊹ Môi trường sống: Vùng ven biển, sông và hồ lớn.

⊹ Đặc điểm hình thái: 52cm. Kích thước lớn, mỏ đỏ, to, phía dưới lông cánh sơ cấp màu đen và đuôi chẻ nông. Bộ lông mịn, đẹp. Đầu đen có mào ngắn ở phía sau