THÔNG TIN CHUNG
⊸ Tên tiếng Anh: Collared Owlet
⊸  Giới: Động vật
⊸  Ngành: Chordata
⊸  Lớp: Aves
⊸  Bộ: Strigiformes
⊸  Họ: Strigidae
⊸  Chi: Glaucidium
⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): LC - Least Concern
THÔNG TIN CHI TIẾT
⊹ Phân bố: Từ Bắc Bộ đến Nam Trung Bộ. Độ cao phân bố lên đến khoảng 3.000 mét.
⊹ Môi trường sống: Các loại rừng. Sinh sản từ tháng 3-7, đẻ 2-5 trứng.
⊹ Đặc điểm hình thái: 16cm. Kích thước nhỏ bé. Thường đậu trên cành cây. Trên gáy có mảng lông màu nâu sẫm và đen. Săn mồi cả ban ngày và đêm.