THÔNG TIN CHUNG
⊸ Tên tiếng Anh: Eurasian Wryneck
⊸  Giới: Động vật
⊸  Ngành: Chordata
⊸  Lớp: Aves
⊸  Bộ: Piciformes
⊸  Họ: Picidae
⊸  Chi: Jynx
⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): LC - Least Concern
THÔNG TIN CHI TIẾT
⊹ Phân bố: Bắc Bộ và Nam Bộ.
⊹ Môi trường sống: Thảm rừng thứ sinh, vùng canh tác, rừng ngập mặn. Thích ở trong các bụi cây thấp và rậm rạp.
⊹ Đặc điểm hình thái: 19cm. Bộ lông màu xám và nâu lốm đốm, vạch sau mắt không rõ, dải đỉnh đầu màu đen kéo dài tới lưng.