Merremia hederacea (Burm. f.) Hallier f. - Hắc sửu

THÔNG TIN CHUNG

⊸ Tên tiếng Anh: Không có

⊸  Giới: Thực vật

⊸  Ngành: Magnoliophyta - Ngành Ngọc lan

⊸  Lớp: Magnoliopsida - Lớp Ngọc lan

⊸  Bộ: Solanales

⊸  Họ: Convolvulaceae

⊸  Chi: Merremia

⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): NE - Not Evaluated


THÔNG TIN CHI TIẾT

⊹ Phân bố: Việt Nam, Mianma, Trung Quốc, Thái Lan, Malaixia, Inđônêxia, Ôxtraâylia và châu Phi.

⊹ Môi trường sống: Đê bao, Đồng cỏ

⊹ Đặc điểm hình thái: Dây leo quấn, thân mảnh, lá hình trứng, nguyên hoặc xẻ 3 thùy nông.

⊹ Đặc điểm sinh học: Mọc rải rác ven rừng, bãi hoang, lùm bụi. Ra hoa tháng 11-1 (năm sau).