Gymnopetalum integrifolium (Roxb.) Kurz - Cứt quạ lá nguyên

THÔNG TIN CHUNG

⊸ Tên tiếng Anh: Không có

⊸  Giới: Thực vật

⊸  Ngành: Magnoliophyta - Ngành Ngọc lan

⊸  Lớp: Magnoliopsida - Lớp Ngọc lan

⊸  Bộ: Cucurbitales

⊸  Họ: Cucurbitaceae

⊸  Chi: Gymnopetalum

⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): NE - Not Evaluated


THÔNG TIN CHI TIẾT

⊹ Phân bố: Việt Nam, Ấn Độ, Mianma, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaixia, Inđônêxia.

⊹ Môi trường sống: Đê bao

⊹ Đặc điểm hình thái: Dây leo sống hằng năm.

⊹ Đặc điểm sinh học: Mọc rải rác trong các hẻm núi trên đất đỏ, đất cát, các bãi hoang, ven đường, dựa bờ rào.