Sesbania paludosa (Roxb.) Prain - Điên điển phao

THÔNG TIN CHUNG

⊸ Tên tiếng Anh: Không có

⊸  Giới: Thực vật

⊸  Ngành: Magnoliophyta - Ngành Ngọc lan

⊸  Lớp: Magnoliopsida - Lớp Ngọc lan

⊸  Bộ: Fabales

⊸  Họ: Fabaceae

⊸  Chi: Sesbania

⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): NE - Not Evaluated


THÔNG TIN CHI TIẾT

⊹ Phân bố: Việt Nam, Ấn Độ, Mianma, Trung Quốc, Lào, Đài Loan, Campuchia, Thái Lan, Malaixia, Inđônêxia, Philippin

⊹ Môi trường sống: Lung và kênh mương

⊹ Đặc điểm hình thái: Bụi cao 3-5 m; thân có lõi xốp trắng; rễ rất nhiều nốt sần to.

⊹ Đặc điểm sinh học: Loại cây dễ trồng, lớn nhanh, tái sinh rất mạnh, ưa nóng, ưa sáng, chuyên mọc nơi ẩm ướt, đầm lầy, ven hồ ao, kênh rạch, ở độ cao tới 500 m. Có khả nặng chịu úng, chịu mặn và chịu chua. Ra hoa tháng 8-9, quả già tháng 10.