Axonopus compressus (Sw.) P. Beauv. - Cỏ lá gừng

THÔNG TIN CHUNG

⊸ Tên tiếng Anh: Không có

⊸  Giới: Thực vật

⊸  Ngành: Magnoliophyta - Ngành Ngọc lan

⊸  Lớp: Liliopsida - Lớp Hành

⊸  Bộ: Poales

⊸  Họ: Poaceae

⊸  Chi: Axonopus

⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): NE - Not Evaluated


THÔNG TIN CHI TIẾT

⊹ Phân bố: Việt Nam, Trung Quốc

⊹ Môi trường sống: Đê bao, Đồng cỏ

⊹ Đặc điểm hình thái: Cỏ nhiều năm, cao 8-60 cm, bò sát đất

⊹ Đặc điểm sinh học: Cây ưa đất ẩm, trảng cỏ