Paspalum conjugatum P.J. Bergius - San cặp

THÔNG TIN CHUNG

⊸ Tên tiếng Anh: Không có

⊸  Giới: Thực vật

⊸  Ngành: Magnoliophyta - Ngành Ngọc lan

⊸  Lớp: Liliopsida - Lớp Hành

⊸  Bộ: Poales

⊸  Họ: Poaceae

⊸  Chi: Paspalum

⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): NE - Not Evaluated


THÔNG TIN CHI TIẾT

⊹ Phân bố: Việt Nam, Ấn Độ, Trung Quốc, Đài Loan, Malaysia, Xri lanca.

⊹ Môi trường sống: Đồng cỏ

⊹ Đặc điểm hình thái: Cỏ bò một hay nhiều năm, dài 50-60 cm.

⊹ Đặc điểm sinh học: Mọc ở bãi cỏ ven đường, ven rừng, sân cỏ, bờ mương rạch.