Peridinium inconspicuum

THÔNG TIN CHUNG

⊸ Tên tiếng Anh: Không có

⊸  Giới: Thực vật

⊸  Ngành: Miozoa

⊸  Lớp: Dinophyceae

⊸  Bộ: Peridiniales

⊸  Họ: Peridiniaceae

⊸  Chi: Peridinium

⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): NE - Not Evaluated


THÔNG TIN CHI TIẾT

⊹ Môi trường sống: Nước ngọt