THÔNG TIN CHUNG
⊸ Tên tiếng Anh: Shikra
⊸  Giới: Động vật
⊸  Ngành: Chordata
⊸  Lớp: Aves
⊸  Bộ: Accipitriforme
⊸  Họ: Accipitridae
⊸  Chi: Accipiter
⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): LC - Least Concern
THÔNG TIN CHI TIẾT
⊹ Phân bố: Các vùng trong cả nước trừ Tây Bắc.
⊹ Môi trường sống: Các loại rừng tự nhiên, rừng trồng và chỗ trống trải. Độ cao phân bố lên tới 1.600 mét.
⊹ Đặc điểm hình thái: 0-36cm. Là loài ưng nhỏ có màu xám sẫm. Thường lao bổ xuống đất từ chỗ đậu để bắt mồi. Chim trưởng thành: Phía lưng màu xám bạc dễ phân biệt (chim cái có màu sẫm hơn), phía bụng màu nâu đỏ với vằn ken dày. Khi bay, phần dưới cánh có màu xám bạc với mút cánh màu tối, nếu nhìn từ trên xuống thì lông ở giữa đuôi Ưng xám không có vằn.