THÔNG TIN CHUNG
⊸ Tên tiếng Anh: Japanese Sparrowhawk
⊸  Giới: Động vật
⊸  Ngành: Chordata
⊸  Lớp: Aves
⊸  Bộ: Accipitriforme
⊸  Họ: Accipitridae
⊸  Chi: Accipiter
⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): LC - Least Concern
THÔNG TIN CHI TIẾT
⊹ Phân bố: Vùng Đông Bắc, Bắc Trung Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
⊹ Môi trường sống: Rừng, bìa rừng, rừng trồng và khu vực trống trải.
⊹ Đặc điểm hình thái: 25-30cm (sải cánh 62-76cm). Kích thước nhỏ hơn nhiều so với Diều hâu (nhỏ hơn Cu gáy). Cánh rất rộng; cánh vỗ rất nhanh và không đều. Di cư theo từng đàn. Chim trống: Phần dưới cơ thể màu vàng đào, mắt đỏ và không có sọc ở họng.