Ageratum conyzoides L. - Cỏ cứt heo

THÔNG TIN CHUNG

⊸ Tên tiếng Anh: Không có

⊸  Giới: Thực vật

⊸  Ngành: Magnoliophyta - Ngành Ngọc lan

⊸  Lớp: Magnoliopsida - Lớp Ngọc lan

⊸  Bộ: Asterales

⊸  Họ: Asteraceae

⊸  Chi: Ageratum

⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): NE - Not Evaluated


THÔNG TIN CHI TIẾT

⊹ Phân bố: Việt Nam, Ấn Độ, Myanma, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippin

⊹ Môi trường sống: Đê bao

⊹ Đặc điểm hình thái: Cỏ nhiều năm, cao 60-100 cm.

⊹ Đặc điểm sinh học: Biên độ sinh thái rất rộng, có thể sinh trưởng phát triển trên nhiều loại đất, ở độ cao dưới 1800 m. Nhiều nơi tạo thành quần thể lớn.