Grangea maderaspatana (L.) Poir. - Rau cóc (cải đồng)

THÔNG TIN CHUNG

⊸ Tên tiếng Anh: Không có

⊸  Giới: Thực vật

⊸  Ngành: Magnoliophyta - Ngành Ngọc lan

⊸  Lớp: Magnoliopsida - Lớp Ngọc lan

⊸  Bộ: Asterales

⊸  Họ: Asteraceae

⊸  Chi: Grangea

⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): NE - Not Evaluated


THÔNG TIN CHI TIẾT

⊹ Phân bố: Việt Nam, Ấn Độ, Myanma, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Indonesia

⊹ Môi trường sống: Đê bao, Đồng cỏ

⊹ Đặc điểm hình thái: Cỏ mọc một năm, phân nhánh nhiều, bò lan mặt đất dài 40-50 cm.

⊹ Đặc điểm sinh học: Mọc ở bờ nương, ruộng ẩm, ở độ cao dưới 1200 m.