THÔNG TIN CHUNG
⊸ Tên tiếng Anh: Red-rumped Swallow
⊸  Giới: Động vật
⊸  Ngành: Chordata
⊸  Lớp: Aves
⊸  Bộ: Passeriformes
⊸  Họ: Hirundinidae
⊸  Chi: Hirundo
⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): LC - Least Concern
THÔNG TIN CHI TIẾT
⊹ Phân bố: Khắp các vùng trong cả nước.
⊹ Môi trường sống: Thường gặp ở những nơi trống trải.
⊹ Đặc điểm hình thái: 18cm (không kể lông đuôi). Khác biệt với Nhạn bụng trắng bởi hông có màu nhạt hơn, thường là màu hơi đỏ và cỡ lớn hơn. Không có dải trắng khi xòe đuôi. Phần dưới thân có màu sắc khác nhau.