Riparia riparia (Linnaeus, 1758) - Nhạn nâu xám

THÔNG TIN CHUNG

⊸ Tên tiếng Anh: Bank Swallow

⊸  Giới: Động vật

⊸  Ngành: Chordata

⊸  Lớp: Aves

⊸  Bộ: Passeriformes

⊸  Họ: Hirundinidae

⊸  Chi: Riparia

⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): LC - Least Concern


THÔNG TIN CHI TIẾT

⊹ Phân bố: Bắc Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ. Gặp nhiều nơi ở đồng bằng sông Cửu Long (1999).

⊹ Môi trường sống: Vùng xình lầy, sông và dọc các bãi cát.

⊹ Đặc điểm hình thái: 13cm. Phía lưng và dải lông trước ngực màu nâu. Chim non có họng màu nâu đỏ.