THÔNG TIN CHUNG
⊸ Tên tiếng Anh: Barn Swallow
⊸  Giới: Động vật
⊸  Ngành: Chordata
⊸  Lớp: Aves
⊸  Bộ: Passeriformes
⊸  Họ: Hirundinidae
⊸  Chi: Hirundo
⊸ Tình trạng bảo tồn (Theo IUCN): LC - Least Concern
THÔNG TIN CHI TIẾT
⊹ Phân bố: Khắp các vùng trong cả nước.
⊹ Môi trường sống: Đồng ruộng, làng mạc, thành phố và những chỗ trống trải.
⊹ Đặc điểm hình thái: 15cm (không kể chiều dài đuôi ở con trưởng thành). Đuôi chẻ sâu, để lộ dải trắng lúc xòe đuôi trong khi bay. Chim non có màu xỉn hơn.